Thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản, cần thiết trong giao tiếp và học tập. Vậy thứ ngày tháng năm tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh một cách chính xác, bao gồm cả cách dùng giới từ và một số lưu ý quan trọng. Bạn cũng sẽ tìm thấy các mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng năm thường gặp, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Thứ trong Tiếng Anh
Nguồn gốc tên gọi các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ các vị thần La Mã và Bắc Âu. Ví dụ, Sunday (Chủ Nhật) đến từ “Dies Solis” (ngày Mặt Trời) trong tiếng La-tinh. Monday (Thứ Hai) đến từ “Dies Lunae” (ngày Mặt Trăng).
Dưới đây là bảng tóm tắt các thứ trong tiếng Anh:
Thứ | Tiếng Việt | Viết tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Monday | Thứ Hai | Mon | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ Ba | Tue | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday | Thứ Tư | Wed | /ˈwenzdeɪ/ |
Thursday | Thứ Năm | Thu | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Friday | Thứ Sáu | Fri | /ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday | Thứ Bảy | Sat | /ˈsætədeɪ/ |
Sunday | Chủ Nhật | Sun | /ˈsʌndeɪ/ |
Lưu ý: Luôn sử dụng giới từ “on” trước thứ trong tuần. Ví dụ: on Monday, on Tuesday. Tôi sẽ có một cuộc họp vào ngày mùng 8 tháng 3 năm 2014 tới.
Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
Ngày trong Tháng
Ngày mùng 1 được viết là 1st (first), ngày 2 là 2nd (second), ngày 3 là 3rd (third). Từ ngày 4 đến ngày 31, ta thêm đuôi “th” sau số. Ví dụ, ngày 4 là 4th (fourth), ngày 21 là 21st (twenty-first).
Cách đọc, viết ngày tháng tiếng Anh
Lưu ý: Ở Mỹ, người ta thường đặt dấu phẩy sau ngày và năm. Ví dụ: On May 13, 2007, Nick was born.
Tháng trong Năm
Dưới đây là bảng tóm tắt các tháng trong tiếng Anh:
Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | Jan | /ˈdʒænjuəri/ |
Tháng 2 | February | Feb | /ˈfebruəri/ |
Tháng 3 | March | Mar | /mɑːrtʃ/ |
Tháng 4 | April | Apr | /ˈeɪprəl/ |
Tháng 5 | May | May | /meɪ/ |
Tháng 6 | June | Jun | /dʒuːn/ |
Tháng 7 | July | Jul | /dʒuˈlaɪ/ |
Tháng 8 | August | Aug | /ˈɔːɡəst/ |
Tháng 9 | September | Sep | /sepˈtembər/ |
Tháng 10 | October | Oct | /ɒkˈtəʊbər/ |
Tháng 11 | November | Nov | /nəʊˈvembər/ |
Tháng 12 | December | Dec | /dɪˈsembər/ |
Lưu ý: Sử dụng giới từ “in” trước tháng. Ví dụ: in January, in February. Cô ấy sẽ có một kỳ thi vào tháng 3. Nếu có cả ngày và tháng, sử dụng giới từ “on” và viết theo thứ tự tháng – ngày. Ví dụ: on December 20th. Tôi nghĩ chúng ta có thể nhận được quà vào ngày 8 tháng 3. Chương trình đài trà vinh ngày 8 tháng 3 năm nay rất đặc sắc.
Năm
Có hai cách đọc năm trong tiếng Anh:
- Cách 1: Đọc như số đếm. Ví dụ: 2024 (two thousand and twenty-four).
- Cách 2: Đọc hai chữ số đầu và hai chữ số cuối. Ví dụ: 2024 (twenty twenty-four).
Cách Viết Ngày Tháng Năm
- Tiếng Anh – Anh: Ngày – tháng – năm (ví dụ: 20/11/2020). Khi đọc, thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng. Ví dụ: the twentieth of November, twenty twenty.
- Tiếng Anh – Mỹ: Tháng – ngày – năm (ví dụ: 11/20/2020). Khi đọc, thêm “the” trước ngày. Ví dụ: November the twentieth, twenty twenty.
Cách dùng giời từ khi viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Giới Từ
- In: Dùng cho tháng, năm, mùa, thập kỷ và khoảng thời gian trong tương lai.
- On: Dùng cho ngày trong tuần, ngày trong tháng và ngày lễ. Nếu bạn muốn gửi lời chúc mùng 8 tháng 3 cho bản thân, hãy nhớ chọn ngày phù hợp.
- At: Dùng cho giờ cụ thể và thời điểm trong năm (như lễ hội).
Lưu Ý
- Sử dụng giới từ đúng.
- Thêm “the” trước ngày trong tháng.
- Để nói về ngày âm lịch, thêm cụm “on the lunar calendar”. Bạn có biết mùng 8 tháng 3 cung gì không?
Mẫu Câu Hỏi và Trả Lời
- Hỏi: What’s the date for next Sunday? (Chủ nhật tới là ngày nào?)
- Trả lời: Next Sunday’s date is the 25th. (Chủ nhật tới là ngày 25). Tôi đã chuẩn bị một bài viết thơ tặng mẹ mùng 8 tháng 3 rất xúc động.
Kết Luận
Hiểu rõ cách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh nhầm lẫn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kiến thức này.