Lịch âm hôm nay là ngày Tân Mùi, một ngày được đánh giá là Tiểu Cát, mang đến nhiều điều tốt lành. Vậy cụ thể ngày Tân Mùi có những đặc điểm gì? Cùng PO2 Việt Nam tìm hiểu chi tiết về ngày này, bao gồm giờ hoàng đạo, hắc đạo, ngũ hành, sao tốt, sao xấu và những điều cần lưu ý.

Giờ Hoàng Đạo và Hắc Đạo trong ngày Tân Mùi

Biết được giờ hoàng đạo và hắc đạo sẽ giúp bạn sắp xếp công việc thuận lợi hơn. Trong ngày Tân Mùi, giờ hoàng đạo bao gồm:

  • Dần (3:00-4:59)
  • Mão (5:00-6:59)
  • Tỵ (9:00-10:59)
  • Thân (15:00-16:59)
  • Tuất (19:00-20:59)
  • Hợi (21:00-22:59)

Còn giờ hắc đạo là:

  • Tí (23:00-0:59)
  • Sửu (1:00-2:59)
  • Thìn (7:00-8:59)
  • Ngọ (11:00-12:59)
  • Mùi (13:00-14:59)
  • Dậu (17:00-18:59)

Ngũ Hành và Ngày Tân Mùi

Ngày Tân Mùi thuộc hành Thổ, nạp âm Lộ Bàng Thổ. Ngày này được xem là ngày cát (nghĩa nhật) vì Chi sinh Can (Thổ sinh Kim). Tuy nhiên, người tuổi Ất Sửu và Đinh Sửu cần lưu ý vì kỵ với nạp âm này. Hành Thổ khắc với hành Thủy, nhưng người tuổi Đinh Mùi và Quý Hợi thuộc hành Thủy lại không bị ảnh hưởng.

Ngày Mùi lục hợp với Ngọ, tam hợp với Mão và Hợi. Đồng thời, ngày này xung Sửu, hình Sửu, hại Tý, phá Tuất, tuyệt Sửu. Những người thuộc mệnh Thân, Tý, Thìn cần lưu ý vì gặp Tam Sát.

Sao Tốt, Sao Xấu và Các Điều Cần Lưu Ý trong Ngày Tân Mùi

Ngày Tân Mùi gặp sao Cang Kim Long, thuộc Thất Sát Tinh, được xem là ngày xấu (Hung Tú) theo Ngô Hán. Nên làm công việc liên quan đến may vá, cắt may áo màn. Kiêng kỵ chôn cất, cưới hỏi, kiện tụng, xây dựng nhà cửa.

Tuy nhiên, nếu sao Cang rơi vào ngày Rằm thì lại là Diệt Một Nhật, cần kiêng kỵ làm rượu, thừa kế, lập lò gốm, lò nhuộm, làm hành chính và đi thuyền. Đặc biệt, nếu sao Cang tại Mùi, Hợi, Mẹo thì lại là ngày tốt, trăm việc đều thuận lợi.

Về Ngọc Hạp Thông Thư, ngày này có các sao tốt như Nguyệt Đức Hợp, Thiên Thành, Kính Tâm, Ngọc Đường Hoàng Đạo, phù hợp cho mọi việc. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý sao xấu Thiên Ôn, kỵ xây dựng.

Theo Bành Tổ Bách Kỵ Nhật, ngày Tân Mùi kiêng trộn tương và uống thuốc.

Khổng Minh Lục Diệu và Hướng Xuất Hành

Khổng Minh Lục Diệu cho biết ngày Tân Mùi là ngày Tiểu Cát, mọi việc đều tốt lành, mưu sự hanh thông, được quý nhân phù trợ.

Hướng xuất hành tốt nhất là Tây Nam để đón Hỷ Thần và Tài Thần. Tránh xuất hành hướng Tây Nam gặp Hạc Thần.

Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong

Lý Thuần Phong cũng đưa ra lời khuyên về giờ xuất hành tốt xấu trong ngày. Giờ Ngọ (11h-13h) và Tý (23h-01h) là giờ tốt nhất. Giờ Mùi (13h-15h) và Sửu (01h-03h) không thuận lợi cho việc cầu tài. Giờ Thân (15h-17h) và Dần (03h-05h) tốt cho mọi việc. Giờ Dậu (17h-19h) và Mão (05h-07h) mưu sự khó thành. Giờ Tuất (19h-21h) và Thìn (07h-09h) có tin vui, cầu tài nên đi hướng Nam. Giờ Hợi (21h-23h) và Tị (09h-11h) dễ gây tranh cãi.

Thập Nhị Kiến Trừ – Trực Định

Ngày Tân Mùi gặp Trực Định, tốt cho việc động thổ, san nền, sửa bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, cầu thân, nộp đơn, sửa chữa tàu thuyền, mua súc vật. Không nên thưa kiện, xuất hành đi xa.

Kết Luận

Tóm lại, ngày Tân Mùi là một ngày Tiểu Cát, mang đến nhiều may mắn và thuận lợi. Tuy nhiên, cần lưu ý những điều kiêng kỵ và lựa chọn giờ hoàng đạo để mọi việc diễn ra suôn sẻ. Hy vọng những thông tin trên từ PO2 Việt Nam sẽ hữu ích cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *